Có 6 kết quả:
压韵 yā yùn ㄧㄚ ㄩㄣˋ • 壓韻 yā yùn ㄧㄚ ㄩㄣˋ • 押运 yā yùn ㄧㄚ ㄩㄣˋ • 押運 yā yùn ㄧㄚ ㄩㄣˋ • 押韵 yā yùn ㄧㄚ ㄩㄣˋ • 押韻 yā yùn ㄧㄚ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 押韻|押韵[ya1 yun4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 押韻|押韵[ya1 yun4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escort (goods or funds)
(2) to convey under guard
(2) to convey under guard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escort (goods or funds)
(2) to convey under guard
(2) to convey under guard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
gieo vần (thơ)
Từ điển Trung-Anh
(1) to rhyme
(2) sometimes written 壓韻|压韵
(2) sometimes written 壓韻|压韵
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gieo vần (thơ)
Từ điển Trung-Anh
(1) to rhyme
(2) sometimes written 壓韻|压韵
(2) sometimes written 壓韻|压韵
Bình luận 0